Thuật ngữ dating ngày càng trở nên phổ biến trong thế hệ trẻ, đặc biệt khi sử dụng các ứng dụng hẹn hò như Tinder, Bumble hay Facebook Dating. Những từ lóng hẹn hò này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các kiểu mối quan hệ và hành vi trong không gian hẹn hò trực tuyến, mà còn bảo vệ bạn khỏi những tình huống không mong muốn.
Nếu bạn đang bối rối với các thuật ngữ dating xuất hiện trên hồ sơ hay tin nhắn trên app hẹn hò, bạn không đơn độc. Thuật ngữ dating là những khái niệm và từ lóng mô tả các loại mối quan hệ, hành vi và tình huống trong không gian hẹn hò kỹ thuật số. Bài hướng dẫn này sẽ làm rõ tất cả những điều bạn cần biết.
Nội dung:
- 1 Các loại mối quan hệ phổ biến trên ứng dụng hẹn hò
- 2 Những Red Flag có thể gặp phải trên App hẹn hò
- 3 Các thuật ngữ Dating liên quan đến tính định hướng giới
- 4 Những thuật ngữ Dating khác bạn cần biết
- 5 Mối quan hệ giữa thuật ngữ Dating và các App hẹn hò phổ biến
- 6 FAQs – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuật Ngữ Dating
- 7 Tổng kết
Các loại mối quan hệ phổ biến trên ứng dụng hẹn hò
Trước khi tìm hiểu về thuật ngữ dating liên quan đến hành vi, chúng ta cần hiểu rõ các loại mối quan hệ khác nhau mà mọi người tìm kiếm trên các app hẹn hò.
FWB

Thuật ngữ dating “FWB” (Friends with Benefits – Bạn bè với lợi ích) chỉ mối quan hệ giữa hai người có mối tương tác thể xác nhưng không có cam kết cảm xúc hoặc tình yêu. Hai người duy trì tình bạn nhưng được phép có các hoạt động nhạy cảm hơn mà những người bạn thông thường không làm.
Trong bối cảnh app hẹn hò, những người tìm kiếm FWB thường rõ ràng về ý định của họ trên hồ sơ. Loại mối quan hệ này phù hợp với những ai muốn tránh cam kết dài hạn nhưng vẫn muốn có kết nối con người.
ONS

ONS (One Night Stand) là thuật ngữ dating để chỉ một cuộc gặp gỡ về thể xác xảy ra chỉ một lần duy nhất. Không có kế hoạch gặp lại hay phát triển mối quan hệ. Đây là hình thức quan hệ tình dục đơn thuần, không kèm theo bất kỳ cam kết nào.
Thuật ngữ dating này rất phổ biến trên các ứng dụng hẹn hò như Tinder hoặc Bumble, nơi mọi người thường tìm kiếm những kết nối nhanh chóng.
LTR

LTR (Long-Term Relationship) là thuật ngữ dating mô tả những người tìm kiếm một mối quan hệ cam kết, kéo dài lâu dài với sự ràng buộc về cảm xúc, thời gian và tương lai.
Những ai tìm kiếm LTR trên app hẹn hò thường tìm kiếm mối quan hệ có tiềm năng phát triển thành hôn nhân hoặc gắn bó lâu dài.
Situationship

Situationship là thuật ngữ dating để chỉ những mối quan hệ mập mờ, không rõ ràng hay còn gọi là mối quan hệ không ràng buộc. Hai người có cảm xúc dành cho nhau nhưng không chính thức hẹn hò hoặc cam kết. Mối quan hệ này “nằm giữa” tình bạn và tình yêu, gây ra rất nhiều nhầm lẫn và bối rối.
Thuật ngữ dating này phổ biến trên các ứng dụng hẹn hò, khi mọi người tìm hiểu xem họ có tương thích hay không.
Cuffing Season
Cuffing season là thuật ngữ dating chỉ hiện tượng vào mùa lạnh (thu-đông), nhiều người thèm muốn có một mối quan hệ để có người sưởi ấm, tránh cảm giác cô đơn. Khi mùa hè tới, họ có thể kết thúc mối quan hệ này.
Các app hẹn hò thường ghi nhận số lượng người đăng ký tăng mạnh vào mùa cuffing season.
Những Red Flag có thể gặp phải trên App hẹn hò
Hiểu biết về các hành vi tiêu cực này giúp bạn bảo vệ cảm xúc và sức khỏe tâm lý khi sử dụng ứng dụng hẹn hò.
Trước khi đi sâu vào chi tiết, hãy cùng khám phá những hành vi thường gặp mà bạn cần cảnh báo.
Ghosting

Ghosting là thuật ngữ dating phổ biến nhất, chỉ hành động bơ toàn tập một người bằng cách dừng tất cả liên lạc mà không giải thích. Người bị ghosting sẽ không nhận được tin nhắn, cuộc gọi hay bất kỳ phản hồi nào, giống như “biến mất như ma”.
Ghosting thường gây tổn thương tâm lý nghiêm trọng, đặc biệt khi hai người đã gắn bó một thời gian trước đó.
Breadcrumbing

Breadcrumbing là thuật ngữ dating mô tả hành động cho vừa đủ sự chú ý để giữ ai đó quan tâm mà không cam kết vào mối quan hệ thực thụ. Những “mẩu bánh mì” có thể là những tin nhắn bất ngờ, lượt thích trên mạng xã hội, hoặc những tương tác thưa thớt.
Người breadcrumbing muốn giữ bạn như một tùy chọn dự phòng, không muốn xa bạn nhưng cũng không muốn cam kết.
Benching
Benching là thuật ngữ dating để chỉ hành động giữ ai đó làm một tùy chọn dự phòng, duy trì đủ liên lạc để giữ họ quan tâm nhưng không đủ để tiến lên. Người bị benching bị để trong trạng thái không chắc chắn về mối quan hệ.
Khác với breadcrumbing, benching thường liên quan đến những người bạn đã gặp trực tiếp nhiều lần.
Orbiting
Orbiting là thuật ngữ dating chỉ khi ai đó dừng liên lạc trực tiếp nhưng tiếp tục tương tác với bạn trên mạng xã hội. Họ thích các bài đăng, bình luận, hoặc xem các câu chuyện của bạn, nhưng không nỗ lực kết nối thực sự. Người đó ở lại “quỹ đạo” kỹ thuật số của bạn.
Zombieing
Zombieing là thuật ngữ dating mô tả khi ai đó đã ghosting bạn trước đây đột ngột tái xuất mà không giải thích hay xin lỗi, hành động như thể không có gì xảy ra. Đây là sự quay trở lại “từ cõi chết” (zombies).
Love Bombing
Love bombing là thuật ngữ dating chỉ hành vi thể hiện sự yêu mến và chú ý quá mức trong giai đoạn đầu của mối quan hệ, thường được sử dụng để thao túng hoặc kiểm soát đối phương.
Người love bombing sẽ nói những lời ngôn tình tinh tế, gửi quà bất ngờ, hoặc cam kết mau chóng để khiến bạn rơi vào bẫy cảm xúc.
Pocketing/Stashing
Pocketing (hay stashing) là thuật ngữ dating để chỉ khi đối tác của bạn ẩn mối quan hệ khỏi vòng tròn bên trong họ. Họ không giới thiệu bạn với bạn bè hoặc gia đình, không công khai trạng thái mối quan hệ trên mạng xã hội, và giữ bạn “ẩn kín”.
Điều này gây cảm giác bị xấu hổ hoặc không đủ tư cách cho người bị pocketing.
Kittenfishing
Kittenfishing là thuật ngữ dating chỉ hành động sử dụng những bức ảnh lỗi thời hoặc chỉnh sửa quá mức trên hồ sơ ứng dụng hẹn hò, hoặc nói những lời nói dối nhỏ về bản thân để trông ấn tượng hơn.
Khác với catfishing (giả mạo toàn bộ danh tính), kittenfishing chỉ là những “thắt lưng buộc thêm một cái áo” nhỏ nhặt.
Các thuật ngữ Dating liên quan đến tính định hướng giới
Ngoài các hành vi trong mối quan hệ, thuật ngữ dating còn bao gồm những khái niệm về hướng tính lẫn giới tính.
Khi sử dụng ứng dụng hẹn hò, bạn sẽ thường gặp những thuật ngữ này trên hồ sơ người dùng.
WLW – Nữ Yêu Nữ

WLW (Woman Loving Woman) là thuật ngữ dating chỉ phụ nữ yêu phụ nữ. Đây là một cách tự nhận dạng phổ biến trong cộng đồng LGBTQ+ và có mặt trên nhiều ứng dụng hẹn hò đa nền tảng.
FWB – Bạn Bè Có Lợi Ích (Trong Bối Cảnh Giới Tính)
Các ứng dụng hẹn hò hiện đại cho phép người dùng chọn các loại quan hệ khác nhau dựa trên hướng tính và giới tính của họ. FWB trong bối cảnh này vẫn có nghĩa giống nhau, nhưng được áp dụng cho nhiều bối cảnh giới tính khác nhau.
DDF – Không Dùng Chất Kích Thích
DDF (Drug & Disease Free) là thuật ngữ dating chỉ những người không sử dụng chất kích thích và không có bệnh tình dục. Thuật ngữ này thường xuất hiện trên các ứng dụng hẹn hò với lợi ích cho sức khỏe cộng đồng.
Những thuật ngữ Dating khác bạn cần biết
Bên cạnh những khái niệm chính, còn nhiều thuật ngữ dating khác phổ biến trên các ứng dụng hẹn hò.
Dưới đây là những thuật ngữ bổ sung giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới hẹn hò trực tuyến.
Netflix and Chill

Netflix and chill là thuật ngữ dating phổ biến, chỉ việc mời ai đó qua nhà xem phim với ý định cuối cùng là các hoạt động thân mật. Tuy nghe vô hại nhưng ý định luôn rõ ràng.
Thậm chí thuật ngữ “Netflix and chill” còn được giới trẻ đọc lái thành “Netflix and child” ý là cùng xem phim rồi … tạo em bé.
Sliding into the DMs
Sliding into the DMs là thuật ngữ dating chỉ việc tiếp cận người khác thông qua tin nhắn trực tiếp trên mạng xã hội. Đây là phiên bản kỹ thuật số của việc cố gắng thu hút ai đó.
Talking Phase
Talking phase là thuật ngữ dating mô tả giai đoạn giữa cố gắng thu hút và hẹn hò chính thức. Bạn nhắn tin với người này nhiều hơn những người khác, nhưng chưa sẵn sàng để độc quyền hoặc công khai.
GWTF
GWTF (Go With The Flow) là thuật ngữ dating chỉ mối quan hệ không có cam kết rõ ràng. Hai người sẵn sàng đầu tư thời gian, chi phí và cảm xúc, nhưng không cam kết về tương lai.
Mối quan hệ giữa thuật ngữ Dating và các App hẹn hò phổ biến
Tinder – Nơi Gặp Gỡ Nhanh Chóng
Tinder là ứng dụng hẹn hò nơi mọi người thường tìm kiếm những cuộc gặp gỡ nhanh chóng. Thuật ngữ dating phổ biến trên Tinder bao gồm ONS, FWB, và Netflix and chill. Người dùng Tinder thường thay đổi nhanh chóng, nên ghosting và breadcrumbing rất phổ biến.
Bumble – Nữ Quyền Trong Hẹn Hò
Bumble là ứng dụng hẹn hò cho phép chỉ phụ nữ bắt đầu cuộc trò chuyện. Thuật ngữ dating trên Bumble thường liên quan đến sự bình đẳng giới tính và các mối quan hệ có ý định rõ ràng.
Facebook Dating – Kết Nối Xã Hội
Facebook Dating cho phép người dùng tìm kiếm các mối quan hệ trong cộng đồng của họ. Thuật ngữ dating trên nền tảng này thường liên quan đến những mối quan hệ cộng đồng và các mối quan hệ dài hạn.
FAQs – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuật Ngữ Dating
Thuật ngữ dating là những khái niệm, từ lóng và viết tắt mô tả các loại mối quan hệ, hành vi và tình huống trong không gian hẹn hò kỹ thuật số, đặc biệt trên các ứng dụng hẹn hò như Tinder, Bumble, Facebook Dating.
FWB (Friends with Benefits) là mối quan hệ giữa hai người có tương tác thể xác nhưng không cam kết cảm xúc. Nó an toàn nếu cả hai người rõ ràng về ý định và tôn trọng ranh giới của nhau. Vấn đề xảy ra khi một người phát triển cảm xúc và mong muốn hơn.
Ghosting được coi là hành vi tiêu cực vì nó bỏ mặc người kia mà không giải thích. Nó gây tổn thương tâm lý và có thể ảnh hưởng đến khả năng tin tưởng của người bị ghosting.
Nếu ai đó không liên lạc nhưng vẫn thích bài đăng hoặc xem câu chuyện của bạn trên mạng xã hội, họ có thể đang orbiting. Nếu họ có liên lạc thưa thớt hoặc không có kế hoạch rõ ràng, bạn có thể bị benching.
Cách tốt nhất là rõ ràng về ý định của bạn, giao tiếp thoải mái với đối phương, đặt ranh giới rõ ràng, và tin tưởng bản năng của bạn. Nếu điều gì đó cảm thấy không ổn, có thể nó không ổn.
Tổng kết
Thuật ngữ dating là một phần không thể thiếu của nền văn hóa hẹn hò hiện đại, đặc biệt là khi sử dụng các ứng dụng hẹn hò. Hiểu rõ những khái niệm này giúp bạn điều hướng tốt hơn trong thế giới hẹn hò trực tuyến, bảo vệ cảm xúc của bạn, và xây dựng những mối quan hệ lành mạnh hơn.
Cho dù bạn đang sử dụng Tinder, Bumble, Facebook Dating hay bất kỳ ứng dụng hẹn hò nào khác, nhớ rằng giao tiếp rõ ràng, sự tôn trọng lẫn nhau, và đặt ranh giới là chìa khóa để có trải nghiệm hẹn hò tích cực. Đừng ngần ngại từ chối hoặc rời khỏi những tình huống không lành mạnh, bất kể chúng được gọi là gì.
Bây giờ bạn đã hiểu rõ những thuật ngữ dating phổ biến, hãy sử dụng kiến thức này để bảo vệ chính mình và tìm kiếm những mối quan hệ thực sự lành mạnh trên các ứng dụng hẹn hò.


Bài viết liên quan
Danh sách vị trí camera phạt nguội bằng AI mới nhất
TẠI SAO ÁNH SÁNG MẶT TRỜI BUỔI TRƯA MẠNH HƠN VÀ BẦU TRỜI ĐỔI MÀU?
Siêu bão Ragasa mạnh nhất năm 2025 với sức gió 270 km/h
EVN đề xuất xử phạt việc lắp điện mặt trời mái nhà không đăng ký
Gà lôi trắng là gì? Cách nuôi gà lôi trắng hợp pháp
VNeTraffic là gì? Báo cáo vi phạm, tra cứu phạt nguội