Làm gì khi gặp người bị đột quỵ? Đột quỵ là một tình trạng y tế khẩn cấp đe dọa tính mạng. Mỗi phút trôi qua mà không được điều trị, não bộ có thể mất đi hàng triệu tế bào. Vì vậy, việc nhận biết các dấu hiệu và hành động nhanh chóng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xử lý khi gặp người bị đột quỵ, giúp bạn có thể cứu sống một người thân yêu hoặc thậm chí là một người lạ.
Nội dung:
- 1 Nhận biết dấu hiệu đột quỵ
- 2 Các bước xử lý khi gặp người bị đột quỵ
- 2.1 Gọi cấp cứu ngay lập tức
- 2.2 Kiểm tra ý thức và hô hấp
- 2.3 Đặt bệnh nhân ở tư thế an toàn
- 2.4 Nới lỏng quần áo
- 2.5 Không cho bệnh nhân ăn hoặc uống
- 2.6 Giữ ấm cho bệnh nhân
- 2.7 Nói chuyện và trấn an bệnh nhân nếu họ còn tỉnh táo
- 2.8 Theo dõi và ghi nhận các thay đổi
- 2.9 Không tự ý dùng thuốc
- 2.10 Chuẩn bị thông tin y tế
- 3 Sau khi cấp cứu đến
- 4 Di chứng sau đột quỵ
- 5 Phục hồi chức năng sau đột quỵ
Nhận biết dấu hiệu đột quỵ
Trước tiên, bạn cần biết cách nhận diện các dấu hiệu của đột quỵ. Hãy nhớ từ khóa F.A.S.T:
- Face (Mặt): Một bên mặt bị méo hoặc tụt xuống
- Arms (Cánh tay): Yếu hoặc tê ở một bên cơ thể
- Speech (Lời nói): Nói không rõ ràng hoặc khó hiểu
- Time (Thời gian): Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức
Ngoài ra, còn có một số dấu hiệu khác như đau đầu dữ dội đột ngột, chóng mặt, mất thăng bằng, hoặc mất thị lực đột ngột.
Các bước xử lý khi gặp người bị đột quỵ
Không cần phải quá cao siêu, ghi nhớ 10 điều sau bạn sẽ giúp nâng cao tỷ lệ sống khi gặp người bị đột quỵ.
Gọi cấp cứu ngay lập tức
Ngay khi nhận thấy dấu hiệu đột quỵ, việc đầu tiên và quan trọng nhất là gọi cấp cứu. Ở Việt Nam, số điện thoại cấp cứu là 115. Đừng chần chừ hay tự ý đưa bệnh nhân đến bệnh viện, vì điều này có thể làm mất thời gian quý giá.
Khi gọi cấp cứu, hãy cung cấp thông tin chính xác về:
- Địa điểm hiện tại
- Thời điểm bắt đầu xuất hiện triệu chứng
- Các triệu chứng bạn quan sát được
Kiểm tra ý thức và hô hấp
Trong khi chờ cấp cứu đến, hãy kiểm tra xem người bệnh có tỉnh táo không. Nếu họ bất tỉnh, hãy kiểm tra hơi thở. Nếu không thấy hơi thở, bạn cần thực hiện CPR ngay lập tức nếu bạn đã được đào tạo.
Đặt bệnh nhân ở tư thế an toàn
Nếu bệnh nhân vẫn có ý thức, hãy đặt họ nằm nghiêng một bên, đầu hơi cao và được đỡ. Tư thế này giúp ngăn ngừa nguy cơ hít phải chất nôn và giúp máu lưu thông tốt hơn đến não.
Nới lỏng quần áo
Nới lỏng bất kỳ quần áo chật nào quanh cổ, ngực và eo để giúp bệnh nhân dễ thở hơn.
Không cho bệnh nhân ăn hoặc uống
Tuyệt đối không cho bệnh nhân ăn hoặc uống bất cứ thứ gì, kể cả nước. Điều này có thể gây nguy hiểm nếu bệnh nhân gặp khó khăn trong việc nuốt.
Giữ ấm cho bệnh nhân
Đảm bảo bệnh nhân được giữ ấm bằng cách đắp chăn hoặc áo khoác. Tuy nhiên, tránh làm cho họ quá nóng.
Nói chuyện và trấn an bệnh nhân nếu họ còn tỉnh táo
Nếu bệnh nhân còn tỉnh táo, hãy nói chuyện để trấn an họ. Giọng nói bình tĩnh và sự hiện diện của bạn có thể giúp họ bớt lo lắng.
Theo dõi và ghi nhận các thay đổi
Chú ý và ghi nhận bất kỳ thay đổi nào về tình trạng của bệnh nhân. Thông tin này sẽ rất hữu ích cho nhân viên y tế khi họ đến.
Không tự ý dùng thuốc
Không cho bệnh nhân uống aspirin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, trừ khi được hướng dẫn bởi nhân viên y tế. Aspirin có thể gây hại nếu đột quỵ là do xuất huyết não.
Chuẩn bị thông tin y tế
Nếu có thể, hãy chuẩn bị sẵn danh sách các loại thuốc mà bệnh nhân đang sử dụng và thông tin về bất kỳ dị ứng nào. Điều này sẽ giúp ích cho đội ngũ y tế.
Sau khi cấp cứu đến
Khi đội ngũ cấp cứu đến, hãy cung cấp cho họ tất cả thông tin bạn đã thu thập, bao gồm:
- Thời điểm bắt đầu xuất hiện triệu chứng
- Các triệu chứng bạn đã quan sát được
- Bất kỳ thay đổi nào trong tình trạng của bệnh nhân
- Thông tin về thuốc men và tiền sử bệnh (nếu bạn biết)
Di chứng sau đột quỵ
Đột quỵ là một tình trạng y tế nghiêm trọng có thể để lại nhiều di chứng lâu dài, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Mức độ và loại di chứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm vị trí và mức độ tổn thương não, thời gian điều trị, và khả năng phục hồi của cơ thể. Dưới đây là những di chứng phổ biến mà người bị đột quỵ có thể gặp phải:
Rối loạn vận động
- Liệt nửa người: Đây là di chứng phổ biến nhất, khi một bên cơ thể (thường là đối diện với bên não bị tổn thương) bị yếu hoặc mất khả năng cử động.
- Mất phối hợp động tác: Khó khăn trong việc thực hiện các động tác phức tạp hoặc tinh vi.
- Rối loạn thăng bằng: Khó khăn trong việc giữ thăng bằng, dễ té ngã.
Rối loạn ngôn ngữ
- Mất ngôn ngữ (aphasia): Khó khăn trong việc nói, hiểu, đọc hoặc viết.
- Nói khó (dysarthria): Khó phát âm rõ ràng do yếu các cơ kiểm soát lời nói.
Rối loạn cảm giác
- Mất cảm giác: Giảm hoặc mất khả năng cảm nhận xúc giác, nhiệt độ hoặc đau đớn ở một số bộ phận cơ thể.
- Dị cảm: Cảm giác bất thường như tê, ngứa ran hoặc đau nhức.
Rối loạn nhận thức
- Suy giảm trí nhớ: Khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin mới hoặc nhớ lại các sự kiện đã qua.
- Giảm khả năng tập trung: Khó duy trì sự chú ý trong thời gian dài.
- Rối loạn chức năng điều hành: Khó khăn trong việc lập kế hoạch, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định.
Rối loạn tâm lý
- Trầm cảm: Tình trạng buồn chán, mất hứng thú kéo dài.
- Lo âu: Cảm giác lo lắng quá mức, khó kiểm soát.
- Thay đổi tính cách: Có thể trở nên dễ cáu gắt, thiếu kiềm chế hoặc thờ ơ.
Rối loạn cảm xúc
- Mất kiểm soát cảm xúc: Khóc hoặc cười không phù hợp với tình huống.
- Cảm xúc không ổn định: Thay đổi tâm trạng đột ngột.
Rối loạn thị giác
- Mất thị lực một phần: Mất khả năng nhìn ở một phần của thị trường.
- Song thị: Nhìn một vật thành hai.
- Rối loạn nhận thức không gian: Khó đánh giá khoảng cách hoặc vị trí của vật thể.
Đau sau đột quỵ
- Đau trung ương: Đau do tổn thương não bộ, thường khó điều trị.
- Đau vai: Do yếu cơ và mất cân bằng ở khớp vai.
Rối loạn bàng quang và ruột
- Mất kiểm soát tiểu tiện: Khó kiểm soát bàng quang, dẫn đến són tiểu.
- Táo bón hoặc són phân: Do mất kiểm soát cơ vòng hậu môn.
Rối loạn nuốt (khó nuốt)
- Khó nuốt: Có thể dẫn đến nguy cơ sặc và viêm phổi.
Mệt mỏi sau đột quỵ
- Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác mệt mỏi quá mức không thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi.
Phục hồi chức năng sau đột quỵ
Mặc dù các di chứng sau đột quỵ có thể nghiêm trọng, nhưng nhiều người vẫn có thể phục hồi đáng kể thông qua quá trình phục hồi chức năng. Phục hồi chức năng là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn, quyết tâm của bệnh nhân và sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè cùng các chuyên gia y tế.
Các phương pháp phục hồi chức năng bao gồm:
- Vật lý trị liệu
- Ngôn ngữ trị liệu
- Hoạt động trị liệu
- Tâm lý trị liệu
- Liệu pháp nhận thức
- Các phương pháp điều trị bổ sung như châm cứu, yoga, thiền…
Mỗi bệnh nhân sẽ có một kế hoạch phục hồi chức năng riêng, phù hợp với tình trạng cụ thể của họ. Sự phục hồi có thể diễn ra trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm sau đột quỵ.
Đột quỵ là một tình trạng y tế khẩn cấp, nhưng với kiến thức và hành động đúng đắn, bạn có thể góp phần cứu sống một người. Hãy nhớ rằng, thời gian là yếu tố quyết định. Mỗi phút trôi qua đều quý giá đối với sự phục hồi của bệnh nhân.
Hãy chia sẻ kiến thức này với gia đình, bạn bè và đồng nghiệp của bạn. Bạn không bao giờ biết được khi nào mình sẽ cần đến những thông tin này, nhưng khi cần, nó có thể giúp bạn cứu sống một mạng người.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng phòng bệnh hơn chữa bệnh. Duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và kiểm tra sức khỏe định kỳ là những cách tốt nhất để ngăn ngừa đột quỵ. Hãy chăm sóc sức khỏe của bản thân và những người xung quanh bạn!
Bài viết liên quan
Đột quỵ: Hiểu rõ 10 nguy cơ mắc phải để phòng ngừa
HPV Ở Nam Giới: Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Điều Trị
“Bí kíp” giảm cân cấp tốc sở hữu body “căng đét” với nước ép cần tây của Gen Z
Mặt tròn nên để tóc gì ? 33+ kiểu tóc ĐẸP cho nàng mặt tròn trẻ trung
6 cách đơn giản để giảm mỡ bụng dựa trên khoa học
9+ Cách phối đồ với blazer caro cực XINH và THỜI THƯỢNG